Thiết bị cắt sét AC DS500E-400 (1P, Type 1+2, 50kA + 200kA)
- Triệt xung đột biến AC 1P (1 cực L hoặc N) Type 1+2
- Điện áp Un 230V, Uc 4 40V, TOV 770V
- Công nghệ Varistor năng lượng cao và cầu chì nhiệt ngắt mạch
- Dòng cắt xung trực tiếp (10/350µs) Iimp 50kA
- Dòng cắt xung lan truyền (8/20µs) In 50kA, Imax 200kA
- Dòng rò <3mA, không dòng phóng theo, chịu ngắn mạch 50kA
- Năng lượng riêng W/R 625kJ/ohm
- Kiểu bảo vệ L-G, L-N hoặc N-G
- Cấp bảo vệ Up 2,2kV
- Chỉ báo tình trạng hoạt động của thiết bị và tiếp điểm kết nối báo động từ xa
- Lắp đặt trên din-ray, nối tiếp song song mạng điện
- Đáp ứng IEC61643-11, EN61643-11, EAC
Thông Số Kỹ Thuật : DS500E-400 Hướng dẫn Download Catolog :DS500E-400
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Model | DS500E-400 |
Type của thiết bị (theo IEC 61643-11) | Type 1+2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 1P (L/N) |
Hệ thống điện | 230/400 Vac |
Điện áp mức -Un | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa (L-N) – Uc | 440 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây-chịu được – UT | 580 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn-ngắt kết nối – UT | 770 Vac |
Dòng rò nối đất – Ipe | < 3 mA |
Dòng phóng theo – If | không |
Khả năng cắt dòng xung lan truyền định mức ( 8/20μs) – In | 50 kA |
Khả năng cắt xung tối đa (8/20μs) – Imax | 200 kA |
Dòng cắt xung trực tiếp (10/350μs) – limp | 50 kA |
Dòng ngắn mạch – (Isccr) | 50 kA |
Kiểu kết nối | L-G, L-N và N-G |
Cấp bảo vệ tại In (8/20μs) – Up | 2.2 kV |
Năng lượng riêng mỗi cực (10/350μs) – W/R | 625 kJ/ohm |
Bảo vệ ngắn mạch bên trong | không |
Cầu chì nhiệt ngắt mạch | có |
Phần tử bảo vệ bên trong | MOV |
Cấu hình | 1P (L/N) |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 6-35 mm² |
Hình dạng | module nguyên khối |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C |
Chế độ an toàn | Ngắt kết nối khỏi nguồn điện AC |
Báo hiệu tình trang hoạt động | 1 chỉ thị màu bên ngoài module |
Báo hiệu kết nối báo động từ xa | Có – tiếp điểm kết nối bên ngoài |
Kích thước | xem sơ đồ |
Ngắt kết nối nhiệt | bên trong |
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu “S” hoặc delayed |
Cầu chì kết hợp | Loại gG – 500 A |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 |
Chứng nhận | EAC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.