Trạm Biến Áp : 2000Kvar :
Tủ tụ bù 1000kvar (12 cấp) với thông số kỹ thuật như sau:
STT | Hạng mục công việc | Mã hàng | Xuất xứ | ĐVT | Khối lượng |
1 | Trạm 2000KVA | VN | Hệ | 1 | |
2 | Vỏ tủ sơn tĩnh điện ngoài trời 2 lớp cửa H2300*W(900-1100)*D1300mm, tole 2.0mm, RAL7035 | VN | Cái | 1 | |
3 | Busbar | VN | Hệ | 1 | |
4 | Nhân Công và phụ kiện lắp đặt | VN | Hệ | 1 | |
Đầu vào | |||||
5 | ACB 3P 3200A, 85KA | LS | Cái | 1 | |
6 | Đèn báo pha (R-S-T) | IDEC | Cái | 3 | |
7 | Cầu chì 2A | ILEC | Cái | 3 | |
8 | Đồng hồ đo đa năng | MFM383A | Selec | Cái | 1 |
9 | Nút nhấn có đèn màu đỏ | IDEC | Cái | 1 | |
10 | Nút nhấn có đèn màu xanh | IDEC | Cái | 1 | |
11 | MCT 3200/5A | ILEC | Cái | 3 | |
12 | Relay bảo vệ chạm đất | NX201A-240A | Mikro | Cái | 1 |
13 | Relay bảo vệ quá dòng | NX204A-240A | Mikro | Cái | 1 |
14 | PCT 3200/5A | ILEC | Cái | 4 | |
Capacitor 1000KVAR | |||||
15 | Tụ bù 3P 25kvar 450VAC | Himel | Cái | 40 | |
16 | ACB 3P 1600A | LS | Cái | 1 | |
17 | MCCB 3P 250A, KA | ABN203c | LS | Cái | 14 |
18 | Contactor Dùng cho tụ bù 100kvar | TC1D100K12M5 | C&S | Cái | 8 |
19 | Contactor Dùng cho tụ bù 75kvar | TC1D75K12M5 | C&S | Cái | 4 |
20 | Bộ điều khiển hệ số công suất 12 Cấp | PFR120-415-50 | Mikro | Cái | 1 |
21 | MCT 3200/5A | ILEC | Cái | 1 | |
22 | Quạt hút 300×300 | F2E-260B-230 / 260 x 227 x 80mm | Leipole | Cái | 4 |
23 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Leipole | Cái | 1 | |
24 | Đèn báo pha (R-S-T) | IDEC | Cái | 3 | |
25 | Cầu chì 2A | ILEC | Cái | 3 |
Ứng dụng tủ bù 1000kvar : Bù hệ số công suất (vô công/ cosphi) cho các trạm điện công suất nhỏ, các xưởng hộ sản xuất không hạ trạm có hệ số công suất dưới 0.9 (cosphi <0.9). Theo tiêu chuẩn EVN
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.